Tam thất là một trong những dược liệu quý, được xem như một loại "thần dược" trong y học cổ truyền, và đôi khi được gọi là "sâm" do có thể thay thế Nhân sâm trong bồi bổ sức khỏe. Tuy nhiên, Tam thất có hai loại chính: Tam thất bắc và Tam thất nam, mỗi loại mang những đặc điểm và công dụng khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cách phân biệt giữa hai loại Tam thất này và tìm hiểu kỹ hơn về Tam thất nam – một vị thuốc thường bị nhầm lẫn với Tam thất bắc.
Tam thất bắc và Tam thất nam mặc dù có chung tên gọi nhưng lại thuộc hai họ thực vật khác nhau và có công dụng không giống nhau. Tam thất bắc cùng họ với Nhân sâm và có một số tác dụng tương tự như Nhân sâm, đặc biệt là trong việc bồi bổ sức khỏe, cầm máu và giảm đau. Trong khi đó, Tam thất nam thuộc họ Gừng, có các công dụng chủ yếu khác hẳn với Tam thất bắc.
Tam thất nam, còn gọi là Tam thất gừng hoặc Khương tam thất, có tên khoa học là Stahlianthus thorelii Gagnep. và thuộc họ Gừng (Zingiberaceae). Đây là loài cây thân thảo, nhỏ, chỉ cao khoảng 10-20 cm và có những đặc điểm hình thái đặc trưng dễ nhận biết.
Ngoài ra, trong dân gian còn một loại cây khác cũng được gọi là Tam thất nam, đó là Ngải máu (hay Cẩm địa la), với tên khoa học là Kaempferia rotunda L., cũng thuộc họ Gừng. Tuy nhiên, loại dược liệu này sẽ được đề cập chi tiết trong một bài viết khác.
Thân: Cây có thân rễ phân thành nhiều nhánh và mang nhiều củ nhỏ. Các củ có kích thước nhỏ, tròn giống như quả trứng chim, thường xếp thành chuỗi và có nhiều ngấn ngang. Trên bề mặt củ có nhiều rễ con dạng sợi chỉ.
Lá: Lá mọc thẳng từ thân rễ sau khi cây ra hoa, có cuống dài và bẹ lá phát triển. Lá có hình mác thuôn dài, đầu nhọn, mép lá không có răng cưa. Lá có màu xanh lục hoặc pha màu nâu tím.
Hoa: Cụm hoa mọc từ gốc cây, có một lá bắc hình ống dài khoảng 3 cm. Hoa màu trắng với họng vàng, cánh môi lõm và chia thành hai thùy.
Một trong những điểm quan trọng cần chú ý khi sử dụng Tam thất là khả năng nhầm lẫn giữa Tam thất bắc và Tam thất nam. Dưới đây là một số tiêu chí phân biệt:
Tam thất bắc: Củ của Tam thất bắc có màu vàng nâu, bề mặt sần sùi với nhiều vết sẹo và u nhỏ lồi ra. Lõi củ có màu vàng xám hoặc xám đen, và phần vỏ và lõi củ có sự phân tách rõ ràng.
Tam thất nam: Củ của Tam thất nam có kích thước nhỏ, bằng quả trứng chim, vỏ nhẵn và cứng, màu trắng xám. Bên trong lõi củ có màu trắng ngà.
Tam thất bắc: Có tác dụng cầm máu, giảm đau, bồi bổ sức khỏe, đặc biệt trong việc hỗ trợ điều trị các vấn đề liên quan đến tim mạch, huyết áp và các bệnh liên quan đến máu.
Tam thất nam: Không có tác dụng bồi bổ như Tam thất bắc mà chủ yếu được sử dụng để chữa trị các bệnh về tiêu hóa, phong thấp, giảm đau xương khớp.
Tam thất nam phân bố chủ yếu ở Trung Quốc, Lào và Việt Nam. Ở Việt Nam, loài cây này mọc hoang ở các khu vực miền núi như An Giang và các tỉnh Tây Nguyên. Ngoài ra, Tam thất nam cũng được trồng rải rác tại các tỉnh đồng bằng và trung du Bắc Bộ, tuy nhiên không phổ biến rộng rãi như Tam thất bắc.
Kết luận
Việc phân biệt giữa Tam thất bắc và Tam thất nam rất quan trọng, đặc biệt khi sử dụng làm thuốc. Tam thất bắc có giá trị cao về dược lý và thường được sử dụng trong các bài thuốc bồi bổ, trong khi Tam thất nam lại được biết đến nhiều hơn với khả năng điều trị các bệnh lý tiêu hóa và đau nhức xương khớp. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm rõ cách phân biệt hai loại Tam thất để có thể sử dụng đúng loại và đạt được hiệu quả mong muốn trong chăm sóc sức khỏe
Đánh giá:
Gửi đánh giá của bạn về bài viết: | Gửi đánh giá |
Chia sẻ bài viết: